TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kaput

/kʌ'put/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi