Từ: justifiable
/'dʤʌstifaiəbl/
-
tính từ
có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng
-
hợp pháp, hợp lý, chính đáng
justifiable honicide
trường hợp giết người vì lý do chính đáng (tự vệ)
Từ gần giống