TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: junk

/dʤʌɳk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ghe mành, thuyền mành

  • thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)

  • đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...

  • đồ tạp nhạp bỏ đi

  • (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)

  • tảng, cục, mảng

  • mô sáp (trên đầu cá nhà táng)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê

  • động từ

    chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)