Từ: junket
/'dʤʌɳkit/
-
danh từ
sữa đông
-
cuộc liên hoan; bữa tiệc
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)
-
động từ
dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại