Từ: jumble
/'dʤʌmbl/
-
danh từ
(như) jumbal
-
mớ lộn xộn, mớ bòng bong
-
động từ
trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung
-
lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả
Từ gần giống