Từ: journeyman
/'dʤə:nimən/
-
danh từ
thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)
-
(nghĩa bóng) người làm thuê
-
(từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật