TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: jardinière

/,ʤɑ:di'njeə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)