TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: jactitation

/,dʤækti'teiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai

  • (xem) jactation