TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: jab

/dʤæb/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh

  • nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình

  • (quân sự) trận đánh thọc sâu