Từ: introduction
/,intrə'dʌkʃn/
-
danh từ
sự giới thiệu, lời giới thiệu
-
sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)
-
sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
-
sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng
-
lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu
-
(âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
Từ gần giống