Từ: intercross
/'intəkrɔs/
-
động từ
trồng xen
-
danh từ
sự giao phối, sự lai giống
-
vật lai
-
động từ
đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...)
-
(sinh vật học) cho giao phối (giữa các giống khác nhau)
-
chéo nhau
-
(sinh vật học) giao phối (giữa các giống khác nhau)