Từ: insolvent
/in'sɔlvənt/
-
tính từ
không trả được nợ
-
về những người không trả được nợ
insolvent laws
luật lệ về những người không trả được nợ
-
không đủ để trả hết nợ
insolvent inheritance
của thừa kế không đủ để trả hết nợ