Từ: indigested
/'indidʤəntid/
-
tính từ
không tiêu, chưa tiêu
-
chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc
-
hỗn độn, lộn xộn
-
không có hình dáng, không có hình thù gì