TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: inclination

/,inkli'neiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (như) inclining

  • sự nghiêng, sự cúi

    an inclination of the head

    sự cúi đầu (chào...)

  • dốc; độ nghiêng

    the inclination of a road

    độ dốc của mái nhà