TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: incident

/'insidənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với

  • (vật lý) tới

    incident ray

    tia tới

  • (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với

  • danh từ

    việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra

  • việc xô xát, việc rắc rối

    frontier incident

    việc rắc rối ở biên giới

  • đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết)

  • việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...)

  • (quân sự) vụ ném bom thành ph