TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: incidental

/,insi'dentl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ

    an incidental encounter

    một cuộc chạm trán bất ngờ

  • phụ

    incidental expenses

    những món tiêu ph