Từ: improve
/im'pru:v/
-
động từ
cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)
to improve one's style of work
cải tiến lề lối làm việc
to improve one's life
cải thiện đời sống
-
lợi dụng, tận dụng
to improve the occasion
tận dụng cơ hội
-
được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ
to improve in health
sức khoẻ tốt hơn lên
her English improves very quickly
cô ta tiến nhanh về tiếng Anh
Cụm từ/thành ngữ
to improve away
cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến
to improve on (uopn)
làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
Từ gần giống