TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: improvement

/im'pru:vmənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)

  • sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)

    I have noticed a number of improvements in this town

    tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này

  • sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn

    this composition is an improvement on (over) your last

    bài luận này của anh khá hơn bài trước

    there's a marked improvement in his health

    sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt

  • sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)