TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: important

/im'pɔ:tənt/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng

    an important event

    một sự kiện quan trọng

    important personalities

    những nhân vật trọng yếu

  • có quyền thế, có thế lực

  • (như) self-importance

    to look important

    ra vẻ ta đây quan trọng