Từ: ilk
/ilk/
-
tính từ
(Ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ
Gutherie of that ilk
chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri
-
(thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc
Cụm từ/thành ngữ
of that ilk
(Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
Từ gần giống