Từ: silk
/silk/
-
danh từ
tơ, chỉ tơ
-
tơ nhện
-
lụa
-
(số nhiều) quần áo lụa
-
(thông tục) luật sư hoàng gia (Anh)
to take silk
được phong làm luật sư hoàng gia
-
nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
-
(định ngữ) (bằng) tơ
silk stockings
bít tất tơ
Cụm từ/thành ngữ
to hit the silk
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
to make a silk purse out of a sow's ear
ít bột vẫn gột nên hồ
Từ gần giống