TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hypercriticism

/'haipə:'kritisizm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính quá khe khắt trong cách phê bình, tính hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt