Từ: hydraulic
/hai'drɔ:lik/
-
tính từ
(thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
hydraulic tubine
tuabin nước
hydraulic generator
máy thuỷ điện
-
cứng trong nước
hydraulic cement
xi măng cứng trong nước
Từ gần giống