Từ: husk
/hʌsk/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
danh từ
cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
lá bao (ở bắp ngô)
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
(nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
(thú y học) bệnh ho khan
 - 
                                                                                                                                                            
động từ
bóc vỏ; xay (thóc)
 
Từ gần giống
