TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hunk

/hʌɳk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)

    a hunk of bread

    một khoanh bánh mì to