Từ: how
-
phó từ
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao
he doesn't know how to behave
hắn không biết xử sự thế nào
how comes it? how is it?
sao, sự thể ra sao? sao lại ra như vậy?
-
bao nhiêu; giá bao nhiêu
how old is he?
hắn bao nhiêu tuổi?
how much (many)?
bao nhiêu?
-
làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế
how beautiful!
sao mà đẹp thế! thật là đẹp biết bao!
-
rằng, là
he told us how he had got a job
anh a nói với chúng tôi rằng anh ta đã kiếm được một công việc làm
-
như, theo cái cách
do it how you can
anh làm việc đó như anh có thể; hây làm việc đó theo như cái cách mà anh có thể làm được
he plays the saxtuba - Plays the how much?
nó biết thổi kèn xactuba biết thổi cái đếch gì
-
danh từ
cách làm, phương pháp làm
the how of it
cách làm cái đó
Cụm từ/thành ngữ
and how
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!
here's how
how are you
Từ gần giống