TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: here

/hiə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    đây, ở đây, ở chỗ này

    here and there

    đó đây

    come here!

    lại đây!

    ví dụ khác
  • danh từ

    nơi đây, chốn này

    from here

    từ đây

    near here

    gần đây

    Cụm từ/thành ngữ

    here you are

    đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây

    here's to you

    here's how

    xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)

    thành ngữ khác