Từ: nowhere
/'nouweə/
-
phó từ
không nơi nào, không ở đâu
it was nowhere to be found
không tìm thấy cái đó ở đâu cả
to be (come in) nowhere
(thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu
Cụm từ/thành ngữ
nowhere near
không được đến