Từ: host
/houst/
-
danh từ
chủ nhà
-
chủ tiệc
-
chủ khách sạn, chủ quán trọ
-
(sinh vật học) cây chủ, vật chủ
-
đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu
-
số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
a host of people
đông người
a host of difficult
một loạt khó khăn
-
(từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân
-
các thiên thần tiên nữ
-
tôn bánh thánh
Cụm từ/thành ngữ
to reckon without one's host
quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
the hosts of haven
các thiên thể
Từ gần giống