TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: horripilation

/hɔ,ripi'leiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)