TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hopper

/'hɔpə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người nhảy lò cò

  • sâu bọ nhảy (bọ chét...)

  • cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)

  • sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge)

  • (như) hop-picker