Từ: chopper
/'tʃɔpə/
-
danh từ
người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)
-
dao pha, dao bầu
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé
-
(điện học) cái ngắt điện
-
(từ lóng) răng
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng