Từ: holder
/'houldə/
-
danh từ
người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
-
bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)
-
(kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp
Từ gần giống