TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hilt

/hilt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cán (kiếm, dao găm...)

    to prove up to the hilt that...

    chứng tỏ đầy đủ rằng...

  • động từ

    tra cán (kiếm, dao găm...)

    Cụm từ/thành ngữ

    up to the hill

    đầy đủ, hoàn toàn