Từ: hill
/hil/
-
danh từ
đồi
-
cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
-
(the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
-
động từ
đắp thành đồi
-
((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
to hill up a plant
vun đất vào gốc cây
Cụm từ/thành ngữ
to go down hill
up hill and down dale
over hill and dale
lên dốc xuống đèo
Từ gần giống