TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hey

/hei/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    này! (vui vẻ, hỏi...)

  • ô!, ơ! (ngạc nhiên)

    Cụm từ/thành ngữ

    hey for...

    lên đường đi (đâu...) nào!

    hey presto, pass

    (xem) presto