TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: heyday

/'heidei/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thời cực thịnh, thời hoàng kim

  • thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân

    in the heyday of youth

    lúc tuổi thanh xuân sung sức