TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hewn

/hju:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    chặt, đốn, đẽo; bổ

    to hew down a tree

    đốn cây

    to hew something to pieces

    bổ cái gì ra làm nhiều mảnh

    ví dụ khác