TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: heart-rending

/'hɑ:t,rendiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruột

    heart-rending powerty

    cảnh nghèo khổ não lòng

    a heart-rending cry

    tiếng kêu xé ruột