TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: healthy

/'helθi/
Thêm vào từ điển của tôi
Thể thao Y tế Ẩm thực
  • tính từ

    khoẻ mạnh

  • có lợi cho sức khoẻ

    a healthy climate

    khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)

  • lành mạnh

    a healthy way of living

    lối sống lành mạnh