Từ: unhealthy
/ʌn'helθi/
-
tính từ
ốm yếu, yếu đuối ốm đau
-
hại sức khoẻ
-
(nghĩa bóng) bệnh hoạn
-
(quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm)