TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: haste

/heist/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút

    make haste!

    gấp lên!, mau lên!

  • sự hấp tấp

  • động từ

    vội, vội vàng, vội vã

  • hấp tấp

    Cụm từ/thành ngữ

    more haste, less speed

    (xem) speed