Từ: harp
/hɑ:p/
-
danh từ
(âm nhạc) đàn hạc
-
động từ
đánh đàn hạc
-
(nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
Từ gần giống