Từ: hangdog
/'hæɳdɔg/
-
danh từ
người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ
-
tính từ
xấu hổ, hổ thẹn
a hangdog look
vẻ xấu hổ
-
ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ