TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: handcart

/'hændkɑ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay

  • xe ba gác