TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: halt

/hɔ:lt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...)

    to come to a halt

    tạm dừng lại

    to call a halt

    ra lệnh ngừng lại

  • (ngành đường sắt) ga xép

  • động từ

    dừng chân, nghỉ chân

  • cho dừng lại; bắt dừng lại

  • danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh

  • động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh

  • đi ngập ngừng

  • ngập ngừng, lưỡng lự, do dự

    to halt between two opinions

    lưỡng lự giữa hai ý kiến

  • què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...)

  • tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh