Từ: halter
/'hɔ:ltə/
-
danh từ
dây thòng lọng
to put a halter upon (on) somebody
treo cổ ai
-
sự chết treo
-
động từ
((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
-
treo cổ (ai)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ