TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: half-done

/'hɑ:f'dʌn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    làm được một nửa, làm dở

  • nửa sống, nửa chín, tái (bít tết)