TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: haft

/hɑ:ft/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cán, chuôi (dao, rìu...)

  • động từ

    tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)