Từ: gut
-
danh từ
ruột
small gut
ruột non
blind gut
ruột tịt
-
(số nhiều) ruột, lòng (thú vật)
-
sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng
a fellow full of gut
người can đảm gan góc
-
(số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống)
-
(số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)
guts of a speech
nội dung chính của bài nói
-
dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ
-
đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển)
-
động từ
moi ruột (một con vật)
to gut a fish
moi ruột cá
-
phá huỷ bên trong
a house gutted by fire
ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)
-
rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách)
-
tọng, nốc cho đầy
Từ gần giống